Characters remaining: 500/500
Translation

circassian walnut

Academic
Friendly

Từ tiếng Anh "circassian walnut" (tạm dịch "cây óc chó lai Âu Á") đề cập đến một loại cây óc chó nguồn gốc từ vùng Caucasus các khu vực xung quanh. Cây này nổi bật với gỗ chất lượng cao, thường được sử dụng trong sản xuất đồ nội thất các sản phẩm gỗ khác.

Định nghĩa:
  • Circassian walnut: một loại cây thuộc họ óc chó, tên khoa học Juglans regia được biết đến với gỗ màu sắc đẹp vân gỗ hấp dẫn. Loại gỗ này thường được ưa chuộng trong ngành chế biến gỗ đồ nội thất.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "The table is made of Circassian walnut." (Cái bàn được làm từ gỗ óc chó lai Âu Á.)
  2. Câu nâng cao:

    • "Due to its rich color and unique grain patterns, many artisans prefer to work with Circassian walnut for creating custom furniture pieces." ( màu sắc phong phú các hoa văn vân gỗ độc đáo, nhiều nghệ nhân thích làm việc với gỗ óc chó lai Âu Á để tạo ra các sản phẩm nội thất tùy chỉnh.)
Các biến thể từ gần giống:
  • Walnut: Từ chung để chỉ các loại cây óc chó, trong đó nhiều loại khác nhau như English walnut (óc chó Anh) hay Black walnut (óc chó đen).
  • Juglans: Tên chi của các loại cây óc chó trong khoa học.
Từ đồng nghĩa:
  • Nut tree: Cây cho hạt, có thể dùng để chỉ các loại cây sản xuất hạt như óc chó, hạt dẻ, hạt hồ đào...
Idioms Phrasal verbs:
  • Mặc dù không idioms hay phrasal verbs trực tiếp liên quan đến "circassian walnut", nhưng bạn có thể sử dụng các cụm từ như "put down roots" (cắm rễ) để nói về việc định cư lâu dài, hay "wooden" (cứng nhắc) để mô tả một tính cách không linh hoạt, mặc dù không liên quan trực tiếp đến cây.
Lưu ý:
  • Khi nói về "circassian walnut", bạn nên chú ý đến bối cảnh sử dụng gỗ trong nội thất hay nghệ thuật, điều này có thể làm tăng giá trị của sản phẩm.
Noun
  1. cây óc chó lai Âu Á

Comments and discussion on the word "circassian walnut"